HomeWHENWhere & When

Where & When

Từ để hỏi when, where

Trong phần 1 của bài “Từ để hỏi”, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu các từ “ What, Who, How many”, các con có nhớ không nhỉ? Aland Cambridge hi vọng các bố mẹ có thể giúp các con ôn tập phần này nhé. Hôm nay, Aland Cambridge sẽ cùng các bố mẹ và các con khám phá phần 2 của “Từ để hỏi” với những từ “ When, Where”.

1. Từ để hỏi là gì?

Trước tiên, chúng ta nhắc lại một chút kiến thức chung về từ để hỏi nhé

Từ để hỏi, hay còn gọi là Wh-questions, là những từ như What, Who, How many, Which, When, Where,… được dùng đầu câu với mục đích tạo thành câu hỏi, cho những mục đích khác nhau về ai, cái gì, địa điểm, thời gian, cách thức,…., khác với Yes/No Question.

Trong bài thi Starter, chúng ta sẽ không đề cập đến hết tất cả các loại từ để hỏi, trong phần 2, chúng ta sẽ khám phá 2 từ để hỏi “ When, Where”.

2. Các từ để hỏi When, Where

➤ Từ để hỏi When

Refer to more articles:  Why Is My Hair Turning Green When I Dye It

When (khi nào) được dùng để hỏi thông tin về thời gian nói chung, ví dụ như giờ giấc, buổi trong ngày, thứ, ngày, tháng, năm,…

➤ Cấu trúc với When

When + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ + …..?

Ví dụ:

  • When you are leaving? (Khi nào bạn đi?)
  • Tomorrow (ngày mai)
  • When will you come back? (Khi nào bạn về?)
  • Well, Thursday morning (Uhm… Sáng thứ 5)

➤ Từ để hỏi Where

Where (ở đâu) được dùng để hỏi thông tin về địa điểm, nơi chốn, địa chỉ của ai, cái gì.

Cấu trúc với Where

Where + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ + …..?

Ví dụ:

  • Where is the girl? (Cô gái đang ở đâu?)
  • She is in the kitchen ( Cô ấy đang ở trong bếp)
  • Where is the plate? ( Cái đĩa ở đâu)
  • It’s on the table ( Nó ở trên bàn)

Vậy là chúng ta đã vừa học xong hai từ để hỏi When, Where. Thật dễ phải không nào!

Hãy thử sức với bài tập dưới đây nhé!

3. Bài tập

Look at the pictures and read the questions. Write one-word answers. ( Nhìn vào bức tranh và trả lời câu hỏi với một từ thích hợp.

Từ để hỏi when, where

Từ để hỏi when, where

Answer key

2 chair

3 shoes /slipper(s)

4 (a/the) (blonde) girl/sister/daughter

5 garden/ (back)yard/ outside/ door (frame)/(way)

RELATED ARTICLES

Most Popular

Recent Comments