HomeWHOWho Do We Blame

Who Do We Blame

Hẳn ai trong chúng ta cũng biết từ Blame có nghĩa là đổ lỗi, khiển trách hay sự đổ lỗi, sự khiển trách. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được Blame đi với giới từ gì mới chính xác cũng như các cấu trúc liên quan đến blame. Vậy thì, cùng Langmaster dành ngay 5 phút để đọc bài viết dưới đây và bỏ túi toàn bộ cấu trúc Blame + giới từ nhé!

I. Blame là gì?

null

Phiên âm: Blame /bleim/ (v, n)

Nghĩa:

1. Khi là một động từ: “Blame” có nghĩa là đổ lỗi, đổ tội, hay chỉ trích ai đó vì một việc gì đó xảy ra không tốt hoặc không như ý muốn. Khi bạn “blame” ai đó, bạn cho rằng họ chịu trách nhiệm hoặc gây ra vấn đề hoặc lỗi lầm nào đó.Ví dụ: She blamed her brother for breaking the vase. (Cô ấy đổ lỗi cho anh trai vì đã làm vỡ bình hoa.)

2. Khi là một danh từ: “Blame” có nghĩa là sự đổ lỗi, sự kết tội, hoặc sự chỉ trích.Ví dụ: The blame for the project’s failure lies with the inexperienced team. (Sự thất bại của dự án đổ lỗi cho đội nhóm thiếu kinh nghiệm.)

II. Blame đi với giới từ gì?

null

Blame đi với giới từ FOR hoặc ON. Cả 2 cách kết hợp này đều có nghĩa là muốn chỉ trích hoặc đổ lỗi cho ai đó. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết ngay bên dưới nhé!

1. Blame + for

Cấu trúc “Blame sb/sth + for + N/V-ing” được sử dụng khi bạn muốn chỉ trích hoặc đổ lỗi cho ai đó vì một việc gì đó đã xảy ra không như ý muốn hoặc có vấn đề gì đó.

Refer to more articles:  Who Is Vincent Herbert Dating Now

Ví dụ:

  • He blames his colleagues for the project’s delay. (Anh ấy đổ lỗi cho đồng nghiệp vì việc trì hoãn dự án.)
  • The teacher blamed the students for not paying attention in class. (Giáo viên đổ lỗi cho học sinh vì không chú ý trong lớp học.)

2. Blame + on

Cấu trúc “Blame + sth + on + sb/sth” cũng được sử dụng trong trường hợp khi bạn muốn chỉ trích hoặc đổ lỗi cho một nguyên nhân cụ thể hoặc nguồn gốc của sự cố hoặc vấn đề.

Ví dụ:

  • They blamed the traffic jam on the construction work. (Họ đổ lỗi cho tình trạng tắc đường do công trình xây dựng.)
  • The coach blamed the team’s loss on the lack of preparation. (Huấn luyện viên đổ lỗi cho thất bại của đội bóng vào việc thiếu chuẩn bị.)

XEM THÊM:

⇒ AWARE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? – ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

⇒ PROVIDE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? – ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

III. Các dạng từ khác của Blame

Bên cạnh dạng từ Blame, cũng có một số dạng từ khác của từ này như tính từ, danh từ,… để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:

1. Blameworthy (tính từ): Nghĩa là đáng đổ lỗi, đáng chỉ trích. Ví dụ: The blameworthy actions led to severe consequences. (Những hành động đáng đổ lỗi đã dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.)

2. Blameless (tính từ): Không có lỗi, không có gì để chỉ trích hoặc đổ lỗi.Ví dụ: Despite the difficult situation, she remained blameless. (Mặc dù trong tình huống khó khăn, cô ấy vẫn không có lỗi.)

3. Blamer (danh từ): Người đổ lỗi, người chỉ trích. Ví dụ: She’s a blamer, always looking for someone to fault. (Cô ấy là một người đổ lỗi, luôn tìm kiếm người nào để đổ lỗi.)

Xem thêm:

IV. Các cấu trúc khác với Blame

1. Be to blame (for sth)

Cụm từ “be to blame (for sth)” được sử dụng khi muốn chỉ ra rằng một người hoặc một nhóm người có một trách nhiệm về một vấn đề hoặc một tình huống không như mong muốn.

Ví dụ: I admit I was partly to blame for the misunderstanding. (Tôi thừa nhận mình có phần trách nhiệm trong việc gây ra sự hiểu lầm.)

Refer to more articles:  Who Is The Girl In The Kia Commercial 2023

2. To get/bear/take the blame (for sth)

“To get/bear/take the blame (for something)” là một cụm từ mang nghĩa nhận trách nhiệm hoặc sự đổ lỗi cho một việc gì đó, dù có liên quan trực tiếp hay không. Điều này thường xảy ra khi họ cảm thấy có trách nhiệm hoặc muốn bảo vệ người khác, nhóm hoặc tổ chức mà họ đang là thành viên.

Ví dụ:

  • Even though it wasn’t her fault, Mary decided to take the blame for the team’s mistake to protect her colleagues. (Dù không phải là lỗi của cô ấy, Mary quyết định chịu trách nhiệm cho sai lầm của nhóm để bảo vệ đồng nghiệp.)
  • The CEO bore the blame for the company’s financial losses, even though the decisions were made collectively. (Giám đốc điều hành chấp nhận đổ lỗi vì tổn thất tài chính của công ty, dù các quyết định được đưa ra theo cách thống nhất.)

3. To put/pin/lay the blame (for sth) on sb

“To put/pin/lay the blame (for sth) on sb” là những cụm từ khác nhau có cùng ý nghĩa, dùng để chỉ việc đổ lỗi hoặc trách nhiệm cho một việc gì đó xảy ra cho một người cụ thể.

Ví dụ:

  • The manager laid the blame for the project’s failure on the new team member. (Quản lý đổ lỗi cho việc thất bại của dự án cho thành viên mới trong nhóm.)
  • The company’s CEO put the blame on the economic downturn for the decrease in profits. (Giám đốc điều hành của công ty đổ lỗi cho sự suy thoái kinh tế vì sự giảm lợi nhuận.)

4. To play the blame game

“Play the blame game” là một cụm từ tiếng Anh chỉ việc các cá nhân hoặc tổ chức đổ lỗi lẫn nhau thay vì giải quyết vấn đề một cách xây dựng và hợp tác, chỉ việc mọi người chỉ trích và tìm cách đổ lỗi cho những nguyên nhân ngoài mình, thay vì chịu trách nhiệm và tìm cách cải thiện tình hình.

Ví dụ: Instead of finding solutions, they just play the blame game, pointing fingers at each other. (Thay vì tìm kiếm giải pháp, họ chỉ đổ lỗi cho nhau và trỏ tay vào nhau.

V. So sánh “Blame for” và “Accuse of”

“Blame for” và “accuse of” đều là cấu trúc được sử dụng để chỉ trích hoặc đổ lỗi cho ai đó về một việc gì đó xảy ra không như ý muốn. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng như sau:

Refer to more articles:  Who Are The Gremlins Gang

1. “Blame for”:

  • Dùng khi bạn cho rằng ai đó chịu trách nhiệm hoặc gây ra một vấn đề, lỗi lầm hoặc tình huống không như ý muốn.
  • Nhấn mạnh vào việc chỉ ra nguyên nhân hoặc trách nhiệm gây ra sự cố.

Ví dụ: She blames her friend for the broken vase. (Cô ấy đổ lỗi cho người bạn vì đã làm vỡ bình hoa.)

2. “Accuse of”:

  • Dùng khi bạn tuyên bố hoặc cho rằng ai đó đã thực hiện một hành vi sai trái, phạm tội hoặc vi phạm quy tắc.
  • Nhấn mạnh vào việc đưa ra lời buộc tội hoặc lời tuyên bố không thuận lợi cho ai đó.

Ví dụ: The police accused him of stealing the jewelry. (Cảnh sát cáo buộc anh ta đã trộm đồ trang sức.)

null

TÌM HIỂU THÊM:

    • Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
    • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
    • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
    • Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm

VI. Bài tập vận dụng

Hãy vận dụng các cấu trúc Blame đã học bên trên để hoàn thành các câu sau:

1. She ___________ her friend for not returning the borrowed book on time.

2. The CEO ___________ the employees for the company’s financial problems.

3. Don’t ___________ yourself for the mistake; it was a team effort.

4. The teacher ___________ the students for the poor test results.

5. The company’s management ___________ the economic downturn for the decline in sales.

6. Instead of finding a solution, they just play ___________ and point fingers at each other.

7. He took ___________ for the accident, even though it wasn’t entirely his fault.

8. The team ___________ the coach for their defeat in the championship.

9. It’s time to stop ___________ others and take responsibility for your own actions.

10. The politician ___________ the media for spreading false information about him.

Đáp án:

1. blames

2. blames

3. blame

4. blamed

5. blamed

6. the blame game

7. the blame

8. blamed

9. blaming

10. blamed

Kết luận

Trên đây là toàn bộ những kiến thức quan trọng về chủ đề “Blame đi với giới từ gì?”. Hy vọng, sau khi đọc bài viết trên đây, bạn sẽ có thể sử dụng thành thạo các cấu trúc Blame. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

RELATED ARTICLES

Who Is Lamar Silas Based On

Who Owns The Madame X Car

Most Popular

Recent Comments